SP370001854

Thương hiệu:

Yamaha

Đàn Organ Yamaha PSR SX920

37,000,000đ

Đã hết hàng trong kho, quý khách vẫn có thể tiếp tục đặt hàng. Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng trong thời gian ngắn nhất.
Mô tả chi tiết

Nơi đổi mới đáp ứng cảm hứng!

Là một phần của dòng Genos, dòng PSR-SX mới vượt qua giới hạn của âm thanh Arranger Workstation, với các công nghệ Super Articulation mới nhất và Crossfade Portamento mới, PSR-SX thổi hồn vào màn trình diễn của bạn với động lực biểu cảm và chiều sâu cảm xúc.

Sức mạnh Style Insertion DSP đã được tăng gấp đôi so với các mẫu trước đó, nâng cao hơn nữa chất lượng âm thanh của chúng và với Style Dynamics Control mới, bạn có thể kiểm soát sắc thái của mọi Style, mang đến những màn trình diễn năng động và tinh tế hơn.

Nâng cao chất lượng âm nhạc của bạn với Arranger Workstation PSR-SX mới—nơi sự đổi mới kết hợp cảm hứng!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

PSR-SX920
PSR-SX920
ThânMàu sắcMàu đen
Kích thướcRộng1.017 mm (40”)
Cao139 mm (5-1/2″)
Dày431 mm (17”)
Trọng lượngTrọng lượng11,6 kg (25,57 lbs.)
Hộp đựngRộng1.174 mm (46-3/16″)
Cao246 mm (9-11/16″)
Dày511 mm (20-1/8″)
Bàn phímSố phím61
LoạiPhím đàn organ (FSB), chức năng Initial Touch
Phím đàn cảm ứng theo lực đánhNormal, Soft1, Soft2, Hard1, Hard2
Các Bộ Điều Khiển KhácCần điều khiểnCó (gán)
Núm điều khiển2 (Có thể gán)
Các nút có thể gán+ 2 (Có đèn LED)
Nút điều khiển độ cao
Biến điệu
Hiển thịLoạiVGA LCD dải màu rộng TFT
Kích cỡ800 x 480 điểm (7 inch)
Màn hình cảm ứng
Màu sắc
Ngôn ngữTiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Trung
Bảng điều khiểnNgôn ngữTiếng Anh, Tiếng Trung
Tạo ÂmCông nghệ tạo âmLấy mẫu AWM Stereo
Đa âmSố đa âm (Tối đa)128
Cài đặt sẵnSố giọng1.587 Tiếng nhạc + 63 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG
Giọng Đặc trưng12 S.Articulation2, 15 S.Articulation+, 340 S.Articulation, 55 OrganFlutes, 82 MegaVoice
Có thể mở rộngGiọng mở rộngCó (tối đa khoảng 2 GB)
Tính tương thíchXG, GM, GM2 (cho Song Playback)
PhầnRight1, Right2, Right3, Left
LoạiTiếng Vang59 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Thanh107 Cài đặt trước + 30 Người dùng
DSP358 mẫu Cài đặt sẵn (với VCM) + 30 Người dùng
Biến tấu Chèn Vào1-13: 358 Mẫu Cài đặt sẵn (với VCM) + 30 Người dùng
Bộ nén Master5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Master5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Part28 phần
Hòa Âm GiọngSố lượng cài đặt sẵnHòa âm: 54, Bộ phát âm tổng hợp: 20
Số cài đặt người dùng60 *Số này là tổng số Hòa âm và Bộ phát âm tổng hợp
Cài đặt sẵnSố Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn575
Tiết tấu đặc trưng520 Pro Styles, 49 Session Styles, 6 Free Play Styles
Phân ngónSingle, Fingered, OnBass, Multi, AI Fingered, Full / AI Full, Smart Chord
Kiểm soát Tiết TấuINTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
Tính tương thíchĐịnh dạng tệp Style, định dạng tệp Style GE
Có thể mở rộngTiết tấu mở rộngCó (Bộ nhớ trong)
Tiết tấu âm mở rộngCó (Bộ nhớ trong)
Các đặc điểm khácChord Looper
Khôi phục thiết lập mẫu Điệu nhạc
Style Section Change Timing
Style Section Time SignatureYes (mỗi Section)
Style Dynamics ControlCó (có núm điều chỉnh / bàn đạp)
Cài đặt một nút nhấn (OTS)4 cho mỗi Style
Cài đặt sẵnSố lượng bài hát cài đặt sẵn1 bài hát demo, 2 bài hát cài sẵn
Thu âmSố lượng bài hátKhông giới hạn (tùy thuộc vào dung lượng bộ nhớ flash USB)
Số lượng track16
Dung Lượng Dữ Liệukhoảng 3 MB/bài hát
Chức năng thu âmGhi âm nhanh, ghi âm nhiều bản, ghi âm bước
Định dạng dữ liệu tương thíchPhát lạiSMF (Định dạng 0 và 1), XF
Thu âmSMF (Định dạng 0)
Cài đặt sẵnSố dãy Đa Đệm500 bank x 4 Pad
Âm thanhLiên kết
Giọng nóiHòa âm//EchoCó (với Arpeggio)
Bảng điều khiển
Đơn âm/Đa âmCó (w/ Legato, Xfd (được cải tiến), VeloToPrtTime, FastPlayingPortamento, Velocity Limit)
Thông tin giọng
Phong cáchBộ tạo tiết tấu
Thông tin OTS
Bài hátBộ tạo bài hát
Chức năng hiển thị điểm
Chức năng hiển thị lời bài hát
Đa đệmBộ tạo đa đệm
Đăng kýSố nút8
Kiểm soátTrình tự đăng ký, đóng băng
Danh sách phátSố lượng bản ghi2.500 (tối đa) bản ghi trên mỗi tệp Danh sách phát (cải thiện thêm chức năng tìm kiếm/sắp xếp)
Tìm kiếmNgân hàng đăng ký
Trình ghi / phát âm thanhThời gian ghi (tối đa)80 phút/bài hát
Thu âm.wav (Định dạng WAV: tốc độ mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, âm thanh nổi), .mp3 (tốc độ mẫu 44,1 kHz, 128/256/320 kbps, mono/stereo)
Phát lại.wav (Định dạng WAV:tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3:tốc độ lấy mẫu 44,1/48,0 kHz, 64-320 kbps và tốc độ bit thay đổi, mono/streo)
Giàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Xóa âm
Demo/Giúp đỡDiễn tập
Kiểm soát toàn bộBộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu5 – 500, Tap Tempo
Dịch giọng-12 – 0 – +12
Tinh chỉnh414,8 – 440 – 466,8 Hz
Nút quãng tám-3 -0- 3
Loại âm giai9 cài sẵn
Cài đặt quy mô phụ
Tổng hợpTruy cập trực tiếp
Chức năng hiển thị chữ
Tùy chỉnh ảnh nền
Cổng ra DCCó (qua USB to DEVICE)
BluetoothCó (Tùy thuộc vào quốc gia)
Lưu trữBộ nhớ trongXấp xỉ. Tối đa 4GB.
Đĩa ngoàiBộ nhớ flash USB (thông qua USB ra THIẾT BỊ)
Kết nốiTai nghe
MicroMic/Guitar
MIDIIN/OUT
AUX INStereo mini
LINE OUTL/ L+R, R, Sub 1/2
DIGITAL OUT
BÀN ĐẠP CHÂNCó thể gán, Sw hoặc Vol x2
USB TO DEVICEUSB 2.0×2
USB TO HOSTUSB 2.0×1
Wireless LAN
Ampli(15 W+10 W) x2
Loa[13 cm FSP+2,5 cm, (Loại vòm)] x2
Bộ nguồnPA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị)
Tiêu thụ điện24 W
Chức năng Tự động Tắt Nguồn
Phụ kiện kèm sản phẩmHướng dẫn sử dụng, Giá đỡ nhạc, Bộ chuyển đổi AC (có thể không được bao gồm tùy theo khu vực của bạn. Hãy kiểm tra với đại lý Yamaha của bạn.)